Bảng Giá Các Gói Khám Sức Khỏe tại Trung Tâm Y tế Lạc Dương
/assets/admin/documents/GIÁ KHÁM S?C KH?E LÁI XE.docx
SỞ Y TẾ LÂM ĐỒNG
|
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập –
Tự do – Hạnh phúc
Lạc Dương,
ngày 20 tháng 3 năm 2023 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
KHÁM SỨC KHỎE TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LẠC DƯƠNG
Căn cứ
Nghị Quyết 156/2019/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh
Lâm Đồng về mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán
của Quỹ bảo hiểm y tế về mức giá dịch vụ điều trị nghiện các dạng thuốc phiện bằng
thuốc thay thế thực hiện tại các cơ sở y tế công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng quản
lý.
Căn cứ Danh mục kỹ thuật Sở Y tế Lâm Đồng phê
duyệt.
TTYT Lạc
Dương công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện Khám sức khỏe cụ thể như sau:
- Gói
khám sức khỏe lái xe (Hạng A1, B1, B2)
- Gói
khám sức khỏe lái xe (Hạnh C, D, E)
- Gói
khám sức khỏe lái xe định kỳ và bổ sung hồ sơ lái xe
- Gói
khám sức khỏe đi làm, bổ sung hồ sơ
- Gói
khám sức khỏe vệ sinh an toàn thực phẩm
- Gói
khám sức khỏe nhà hàng + khách sạn + dịch vụ du lịch
- Gói khám
sức khỏe (Dưới 18 và Trên 18 tuổi) thi đấu thể dục thể thao
- Gói khám
sức khỏe (Dưới 18 tuổi)
(Phụ lục
đính kèm các gói dịch vụ khám sức khỏe)
Trên
đây là bản công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện Khám sức khỏe tại Trung
tâm Y tế Lạc Dương./.
|
THỦ TRƯỞNG
ĐƠN VỊ Hoàng Ngọc
Túy |
Phụ lục I
GÓI KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE
Hạng: A1, B1, B2
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức
khỏe lái xe EHC |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Định lượng
Ethanol (cồn) [Máu] |
1 |
32.300 |
32.300 |
32.300 |
3 |
(KSK) Định
tính 04 loại ma túy (Morphin/Heroin, Amphetamin, Methamphetamin, Mariuana) |
1 |
93.000 |
93.000 |
93.000 |
Tổng Cộng |
285.300 |
Phụ lục II
GÓI KHÁM SỨC
KHỎE LÁI XE
Hạng: C, D,
E
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức
khỏe lái xe EHC |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Định lượng
Ethanol (cồn) [Máu] |
1 |
32.300 |
32.300 |
32.300 |
3 |
(KSK) Định
tính 04 loại ma túy (Morphin/Heroin, Amphetamin, Methamphetamin, Mariuana) |
1 |
93.000 |
93.000 |
93.000 |
4 |
Điện tim
thường |
1 |
32.800 |
32.800 |
32.800 |
Tổng cộng |
318.100 |
Phụ lục III
GÓI KHÁM SỨC
KHỎE LÁI XE
Định kỳ và
bổ sung hồ sơ lái xe
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức
khỏe |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
1 |
40.400 |
40.400 |
40.400 |
3 |
(KSK)
SGOT+SGPT |
1 |
42.800 |
42.800 |
42.800 |
4 |
Định lượng
Glucose [Máu] |
1 |
21.500 |
21.500 |
21.500 |
5 |
Định lượng
Creatinin (máu) |
1 |
21.500 |
21.500 |
21.500 |
6 |
Định lượng
Urê máu [Máu] |
1 |
21.500 |
21.500 |
21.500 |
7 |
Tổng phân
tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
1 |
27.400 |
27.400 |
27.400 |
8 |
(KSK) Định
tính 04 loại ma túy (Morphin/Heroin, Amphetamin, Methamphetamin, Mariuana) |
1 |
93.000 |
93.000 |
93.000 |
9 |
XQ Ngực
thẳng |
1 |
56.200 |
43.900 |
56.200 |
Tổng cộng |
484.300 |
Phụ lục IV
GÓI KHÁM SỨC
KHỎE ĐI LÀM, BỔ SUNG HỒ SƠ
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức
khỏe |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
1 |
40.400 |
40.400 |
40.400 |
3 |
(KSK)
SGOT+SGPT |
1 |
42.800 |
42.800 |
42.800 |
4 |
Định lượng
Glucose [Máu] |
1 |
21.500 |
21.500 |
21.500 |
5 |
Định lượng
Creatinin (máu) |
1 |
21.500 |
21.500 |
21.500 |
6 |
Định lượng
Urê máu [Máu] |
1 |
21.500 |
21.500 |
21.500 |
7 |
Tổng phân
tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
1 |
27.400 |
27.400 |
27.400 |
8 |
XQ Ngực
Thẳng |
1 |
56.200 |
56.200 |
56.200 |
Tổng cộng |
391.300 |
Phụ Lục V
GÓI KHÁM SỨC
KHỎE VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức
khỏe |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
1 |
40.400 |
40.400 |
40.400 |
3 |
Vi hệ đường
ruột |
1 |
29.700 |
29.700 |
29.700 |
4 |
AFB trực
tiếp nhuôm huỳnh quang |
1 |
65.600 |
65.600 |
65.600 |
5 |
Test viêm
gan A |
1 |
57.200 |
57.200 |
57.200 |
6 |
XQ Ngực
Thẳng |
1 |
56.200 |
56.200 |
56.200 |
Tổng cộng |
409.100 |
Phụ lục VI
GÓI KHÁM SỨC KHỎE
NHÀ HÀNG + KHÁCH SẠN + DỊCH VỤ DU LỊCH
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức
khỏe |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
1 |
40.400 |
40.400 |
40.400 |
3 |
Vi hệ đường
ruột |
1 |
29.700 |
29.700 |
29.700 |
4 |
AFB trực
tiếp nhuôm huỳnh quang |
1 |
65.600 |
65.600 |
65.600 |
5 |
Test viêm
gan A |
1 |
57.200 |
57.200 |
57.200 |
6 |
XQ Ngực
thẳng |
1 |
56.200 |
56.200 |
56.200 |
7 |
HIV Ab test
nhanh |
1 |
53.600 |
53.600 |
53.600 |
Tổng cộng |
462.700 |
Phụ lục VII
KHÁM SỨC KHỎE (Dưới 18 và Trên 18 tuổi)
THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức khỏe (Thi đấu TDTT) |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
2 |
Điện tim
thường |
1 |
32.800 |
32.800 |
32.800 |
Tổng cộng |
192.800 |
Phụ lục VIII
KHÁM SỨC KHỎE (Dưới 18 tuổi)
TT |
Tên dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Phí dịch vụ |
Thành tiền |
1 |
Khám sức khỏe (Thi đấu TDTT) |
1 |
160.000 |
160.000 |
160.000 |
Tổng cộng |
160.000 |
Bình luận