Bảng Giá Các Gói Khám Sức Khỏe tại Trung Tâm Y tế Lạc Dương

Ngày tạo: 12/06/2024 14:59:08 | Lượt xem: 84

/assets/admin/documents/GIÁ KHÁM S?C KH?E LÁI XE.docx

SỞ Y TẾ LÂM ĐỒNG

TRUNG TÂM Y TẾ LẠC DƯƠNG

 

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 


Lạc Dương, ngày 20  tháng  3 năm 2023

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

KHÁM SỨC KHỎE TẠI TRUNG TÂM Y TẾ LẠC DƯƠNG

  Căn cứ Nghị Quyết 156/2019/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm Đồng về mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế về mức giá dịch vụ điều trị nghiện các dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế thực hiện tại các cơ sở y tế công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng quản lý.

Căn cứ Danh mục kỹ thuật Sở Y tế Lâm Đồng phê duyệt.

TTYT Lạc Dương công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện Khám sức khỏe cụ thể như sau:

- Gói khám sức khỏe lái xe (Hạng A1, B1, B2)

- Gói khám sức khỏe lái xe  (Hạnh C, D, E)

- Gói khám sức khỏe lái xe định kỳ và bổ sung hồ sơ lái xe

- Gói khám sức khỏe đi làm, bổ sung hồ sơ

- Gói khám sức khỏe vệ sinh an toàn thực phẩm

- Gói khám sức khỏe nhà hàng + khách sạn + dịch vụ du lịch

- Gói khám sức khỏe (Dưới 18 và Trên 18 tuổi) thi đấu thể dục thể thao

- Gói khám sức khỏe (Dưới 18 tuổi)

(Phụ lục đính kèm các gói dịch vụ khám sức khỏe)

Trên đây là bản công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện Khám sức khỏe tại Trung tâm Y tế Lạc Dương./.

 

 

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ                          

Hoàng Ngọc Túy


Phụ lục I

GÓI KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE

Hạng: A1, B1, B2

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

Đơn giá

Phí dịch vụ

Thành tiền

1

Khám sức khỏe lái xe EHC

1

160.000

160.000

160.000

2

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

1

32.300

32.300

32.300

3

(KSK) Định tính 04 loại ma túy (Morphin/Heroin, Amphetamin, Methamphetamin, Mariuana)

1

93.000

93.000

93.000

 Tổng Cộng 

  285.300


Phụ lục II

GÓI KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE

Hạng: C, D, E

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

 Đơn giá

 Phí dịch vụ

 Thành tiền

1

Khám sức khỏe lái xe EHC

1

160.000

160.000

160.000

2

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

1

32.300

32.300

32.300

3

(KSK) Định tính 04 loại ma túy (Morphin/Heroin, Amphetamin, Methamphetamin, Mariuana)

1

93.000

93.000

93.000

4

Điện tim thường

1

32.800

32.800

32.800

Tổng cộng

 318.100

 


Phụ lục III

GÓI KHÁM SỨC KHỎE LÁI XE

Định kỳ và bổ sung hồ sơ lái xe

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

Đơn giá

Phí dịch vụ

Thành tiền

1

Khám sức khỏe

1

160.000

160.000

160.000

2

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

1

40.400

40.400

40.400

3

(KSK) SGOT+SGPT

1

42.800

42.800

42.800

4

Định lượng Glucose [Máu]

1

21.500

21.500

21.500

5

Định lượng Creatinin (máu)

1

21.500

21.500

21.500

6

Định lượng Urê máu [Máu]

1

21.500

21.500

21.500

7

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

1

27.400

27.400

27.400

8

(KSK) Định tính 04 loại ma túy (Morphin/Heroin, Amphetamin, Methamphetamin, Mariuana)

1

93.000

93.000

93.000

9

XQ Ngực thẳng

1

56.200

43.900

56.200

 Tổng cộng 

484.300

 


Phụ lục IV

GÓI KHÁM SỨC KHỎE ĐI LÀM, BỔ SUNG HỒ SƠ

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

 Đơn giá

 Phí dịch vụ

 Thành tiền

1

Khám sức khỏe

1

160.000

160.000

160.000

2

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

1

40.400

40.400

40.400

3

(KSK) SGOT+SGPT

1

42.800

42.800

42.800

4

Định lượng Glucose [Máu]

1

21.500

21.500

21.500

5

Định lượng Creatinin (máu)

1

21.500

21.500

21.500

6

Định lượng Urê máu [Máu]

1

21.500

21.500

21.500

7

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

1

27.400

27.400

27.400

8

XQ Ngực Thẳng

1

56.200

56.200

56.200

Tổng cộng

391.300

 

 


Phụ Lục V

GÓI KHÁM SỨC KHỎE VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

 Đơn giá

 Phí dịch vụ

 Thành tiền

1

Khám sức khỏe

1

160.000

160.000

160.000

2

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

1

40.400

40.400

40.400

3

Vi hệ đường ruột

1

29.700

29.700

29.700

4

AFB trực tiếp nhuôm huỳnh quang

1

65.600

65.600

65.600

5

Test viêm gan A

1

57.200

57.200

57.200

6

XQ Ngực Thẳng

1

56.200

56.200

56.200

Tổng cộng

409.100

 


Phụ lục VI

GÓI KHÁM SỨC KHỎE

NHÀ HÀNG + KHÁCH SẠN + DỊCH VỤ DU LỊCH

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

Đơn giá

Phí dịch vụ

Thành tiền

1

Khám sức khỏe

1

160.000

160.000

160.000

2

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

1

40.400

40.400

40.400

3

Vi hệ đường ruột

1

29.700

29.700

29.700

4

AFB trực tiếp nhuôm huỳnh quang

1

65.600

65.600

65.600

5

Test viêm gan A

1

57.200

57.200

57.200

6

XQ Ngực thẳng

1

56.200

56.200

56.200

7

HIV Ab test nhanh

1

53.600

53.600

53.600

Tổng cộng

462.700


Phụ lục VII

KHÁM SỨC KHỎE (Dưới 18 và Trên 18 tuổi)

THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

 Đơn giá

 Phí dịch vụ

 Thành tiền

1

Khám sức khỏe  (Thi đấu TDTT)

1

160.000

160.000

160.000

2

Điện tim thường

1

32.800

32.800

32.800

Tổng cộng

        192.800


Phụ lục VIII

KHÁM SỨC KHỎE (Dưới 18 tuổi)

TT

Tên dịch vụ

Số lượng

 Đơn giá

 Phí dịch vụ

 Thành tiền

1

Khám sức khỏe  (Thi đấu TDTT)

1

160.000

160.000

160.000

Tổng cộng

160.000