BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BHYT - TT 22/2023/TT-BYT

Ngày tạo: 11/01/2024 16:11:50 | Lượt xem: 297

/assets/admin/documents/B?NG GIÁ DVKT BHYT 2023.docx


  Căn cứ Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ Y tế về việc Quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp

Căn cứ Danh mục kỹ thuật Sở Y tế Lâm Đồng phê duyệt.

TTYT Lạc Dương công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế cụ thể như sau:

TT

DỊCH VỤ

 BẢNG GIÁ

A

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH (Bệnh viện hạng III)

33,200

B

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Bệnh viện hạng III)

I

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

312.200

II

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

Loại 1:

 Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell)

198.000

 

Loại 2:

 Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

171.600

 

Loại 3:

 Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng

138.600

III

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng:

 

Loại 2:

 Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

225.200

 

Loại 3:

 Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

199.600

 

Loại 4:

 Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

168.100

 

Ngày giường bệnh ban ngày: Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương đương

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế

TT

Dịch vụ

 Bảng giá

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

1

Siêu âm ổ bụng

          49,300

2

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

          49,300

3

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

          49,300

4

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

          49,300

5

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

          49,300

6

Siêu âm các tuyến nước bọt

          49,300

7

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

          49,300

8

Siêu âm dương vật

          49,300

9

Siêu âm hạch vùng cổ

          49,300

10

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

          49,300

11

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

          49,300

12

Siêu âm màng phổi

          49,300

13

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

          49,300

14

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

          49,300

15

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

          49,300

16

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

          49,300

17

Siêu âm tinh hoàn hai bên

          49,300

18

Siêu âm tử cung phần phụ

          49,300

19

Siêu âm tuyến giáp

          49,300

20

Siêu âm tuyến vú hai bên

          49,300

21

Chụp Xquang Blondeau (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

22

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

23

Chụp Xquang Chausse III (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

24

Chụp Xquang cột sống cổ C1C2 (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

25

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

26

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

27

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

28

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

29

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

30

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

31

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5S1 thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

32

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

33

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

34

Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

35

Chụp Xquang Hirtz (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

36

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

37

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế))

          59,200

38

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (Chụp Xquang số hóa 3 phim)

        125,000

39

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

40

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

41

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

42

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

43

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

44

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

45

Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

46

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

47

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

48

Chụp Xquang mỏm trâm (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

49

Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

50

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

51

Chụp Xquang Schuller (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

52

Chụp Xquang Stenvers (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

53

Chụp Xquang tại giường (Chụp Xquang số hóa 1 phim)

          68,300

54

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

55

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

56

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

57

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

58

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

59

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

60

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế))

          53,200

61

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

62

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

63

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế))

          59,200

64

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

65

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Chụp Xquang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế))

          59,200

66

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

67

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

68

Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang số hóa 2 phim)

        100,000

69

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) [thẳng và nghiêng])

          72,200

70

Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang số hóa 2 phim [thẳng và nghiêng])

        100,000

71

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế))

          72,200

72

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang số hóa 2 phim)

        100,000

73

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

          72,200

74

Nội soi tai mũi họng

        108,000

75

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

        144,000

76

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

        684,000

77

Nội soi tai

          40,000

78

Nội soi mũi

          40,000

79

Nội soi họng

          40,000

80

Điện tim thường

          35,400

81

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

          35,400

82

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

          72,200

83

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

        100,000

84

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

          68,300

85

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng

          53,200

86

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

        100,000

87

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

          68,300

88

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

          68,300

89

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

          68,300

90

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

          53,200

91

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

        100,000

92

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

          68,300

93

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

          68,300

94

Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]

        100,000

95

Chụp Xquang Hirtz

          68,300

96

Chụp Xquang hàm chếch một bên

          68,300

97

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

          68,300

98

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

          68,300

99

Chụp Xquang Chausse III

          68,300

100

Chụp Xquang Schuller

          68,300

101

Chụp Xquang Stenvers

          68,300

102

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

          68,300

103

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

          53,200

104

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

          68,300

105

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

          68,300

106

Chụp Xquang mỏm trâm

          68,300

107

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

        100,000

108

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

          68,300

109

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

        100,000

110

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

          53,200

111

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

          68,300

112

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

        125,000

113

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

        100,000

114

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

          68,300

115

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

        100,000

116

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

          72,200

117

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

          59,200

118

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

          68,300

119

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

        100,000

120

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

          59,200

121

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

          68,300

122

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

        100,000

123

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

          59,200

124

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

          68,300

125

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

        100,000

126

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

          59,200

127

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

          68,300

128

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

        100,000

129

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

          68,300

130

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

          68,300

131

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

          53,200

132

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

        100,000

133

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

          68,300

134

Chụp Xquang khung chậu thẳng

          68,300

135

Chụp Xquang khung chậu thẳng

          53,200

136

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

          68,300

137

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

          53,200

138

Chụp Xquang khớp vai thẳng

          68,300

139

Chụp Xquang khớp vai thẳng

          59,200

140

Chụp Xquang khớp vai thẳng

          53,200

141

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

          68,300

142

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

          53,200

143

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

        100,000

144

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

          68,300

145

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

        100,000

146

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

          68,300

147

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

        100,000

148

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

          68,300

149

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

          68,300

150

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

          53,200

151

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

        100,000

152

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

          68,300

153

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

        100,000

154

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

          68,300

155

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

        100,000

156

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

          68,300

157

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

          68,300

158

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

          59,200

159

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

          68,300

160

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

          53,200

161

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

        100,000

162

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

          68,300

163

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

        100,000

164

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

          68,300

165

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

        100,000

166

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

          68,300

167

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

        100,000

168

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

          68,300

169

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

        100,000

170

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

          68,300

171

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

        100,000

172

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

          68,300

173

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

        100,000

174

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

          68,300

175

Chụp Xquang ngực thẳng

          68,300

176

Chụp Xquang ngực thẳng

          53,200

177

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

          59,200

178

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

          68,300

179

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

          53,200

180

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

        100,000

181

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

          68,300

182

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

        100,000

183

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

          68,300

184

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

          68,300

185

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

          53,200

186

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

        104,000

187

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

        239,000

188

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

          68,300

189

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

        255,000

 

XÉT NGHIỆM

 

1

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

          58,000

2

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

          13,000

3

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)

          15,300

4

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

          41,500

5

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

          37,900

6

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

          23,700

7

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

          43,700

8

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

          40,200

9

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

          32,000

10

Định lượng Acid Uric [Máu]

          21,800

11

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

          21,800

12

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

          21,800

13

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

          27,300

14

Định lượng Creatinin (máu)

          21,800

15

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

          29,500

16

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] [Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở]

          32,800

17

Định lượng Glucose [Máu]

          21,800

18

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

          27,300

19

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

          27,300

20

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

          27,300

21

Định lượng Urê máu [Máu]

          21,800

22

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

          43,700

23

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

          27,800

24

Vi khuẩn nhuộm soi

          70,300

25

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

          70,300

26

Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh

          11,200

27

HBsAg test nhanh

          55,400

28

HCV Ab test nhanh

          55,400

29

HIV Ab test nhanh

          55,400

30

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

          43,700

31

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

          43,700

32

Vi khuẩn test nhanh

        246,000

33

Vi hệ đường ruột

          30,700

34

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

          67,800

35

Mycobacterium leprae nhuộm soi

          70,300

36

Vibrio cholerae soi tươi

          70,300

37

Vibrio cholerae nhuộm soi

          70,300

38

Helicobacter pylori Ag test nhanh

        161,000

39

Virus test nhanh

        246,000

40

HIV Ag/Ab test nhanh

        101,000

41

Dengue virus NS1Ag test nhanh

        135,000

42

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

        135,000

43

Dengue virus IgA test nhanh

        246,000

44

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

        135,000

45

Influenza virus A, B test nhanh

        175,000

46

Rotavirus test nhanh

        184,000

47

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

          39,500

48

Hồng cầu trong phân test nhanh

          67,800

49

Đơn bào đường ruột soi tươi

          43,100

50

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

          43,100

51

Trứng giun, sán soi tươi

          43,100

52

Trứng giun soi tập trung

          43,100

53

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

          43,100

54

Cryptosporidium test nhanh

        246,000

55

Demodex soi tươi

          43,100

56

Demodex nhuộm soi

          43,100

57

Vi nấm soi tươi

          43,100

58

Vi nấm test nhanh

        246,000

59

Vi nấm nhuộm soi

          43,100

60

Đường máu mao mạch

          15,500

61

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

          21,800

62

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

          21,800

63

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

          40,200

64

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

          40,200

65

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)

          59,300

66

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

          23,700

67

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

          21,200

68

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

          47,500

69

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

          29,600

70

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

          32,000

71

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

          47,500

 

CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

 

1

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)]

        485,000

2

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)]

        337,000

3

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

          23,000

4

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

          23,000

5

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [Cấp cứu ngừng tuần hoàn]

        498,000

6

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

          94,300

7

Thông bàng quang

          94,300

8

Đặt ống thông dạ dày

          94,300

9

Thụt tháo

          85,900

10

Đặt ống thông hậu môn

          85,900

11

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]

        184,000

12

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

        139,000

13

Khí dung thuốc giãn phế quản

          23,000

14

Điện tim thường

          35,400

15

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

        139,000

16

Đặt sonde bàng quang

          94,300

17

Rửa bàng quang

        209,000

18

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

          85,900

19

Thụt tháo phân

          85,900

20

Khí dung thuốc thở máy

          23,000

21

Thông tiểu

          94,300

22

Rửa dạ dày cấp cứu

        131,000

23

Đặt sonde hậu môn

          85,900

24

Xông thuốc bằng máy

          45,600

25

Điện châm điều trị liệt chi dưới

          71,400

26

Điện châm điều trị liệt nửa người

          71,400

27

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

          71,400

28

Điện châm điều trị teo cơ

          71,400

29

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

          71,400

30

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

          71,400

31

Điện châm điều trị mất ngủ

          71,400

32

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

          71,400

33

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

          71,400

34

Điện châm điều trị sụp mi

          71,400

35

Điện châm điều trị thất ngôn

          71,400

36

Điện châm điều trị nôn nấc

          71,400

37

Điện châm điều trị bí đái

          71,400

38

Điện châm điều trị cảm cúm

          71,400

39

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

          71,400

40

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

          71,400

41

Thuỷ châm điều trị liệt

          70,100

42

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

          70,100

43

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

          70,100

44

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

          70,100

45

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

          70,100

46

Thuỷ châm điều trị teo cơ

          70,100

47

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

          70,100

48

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

          70,100

49

Thuỷ châm điều trị stress

          70,100

50

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

          70,100

51

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

          70,100

52

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

          70,100

53

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

          70,100

54

Thuỷ châm điều trị sụp mi

          70,100

55

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

          70,100

56

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

          70,100

57

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

          69,300

58

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

          69,300

59

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

          69,300

60

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

          69,300

61

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

          69,300

62

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

          69,300

63

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

          69,300

64

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

          69,300

65

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

          69,300

66

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

          69,300

67

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

          69,300

68

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

          69,300

69

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

          69,300

70

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

          69,300

71

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

          69,300

72

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

          69,300

73

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

          69,300

74

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

          69,300

75

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

          69,300

76

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

          69,300

77

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

          69,300

78

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

          69,300

79

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

          69,300

80

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

          69,300

81

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

          36,100

82

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

          36,100

83

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

          36,100

84

Cứu điều trị liệt thể hàn

          36,100

85

Cứu điều trị ù tai thể hàn

          36,100

86

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

          36,100

87

Điều trị bằng siêu âm

          46,700

88

Rạch áp xe túi lệ [Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu]

        197,000

89

Lấy dị vật giác mạc

          88,400

90

Lấy dị vật giác mạc

        338,000

91

Lấy dị vật giác mạc sâu

        338,000

92

Cắt chỉ khâu da

          35,600

93

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

        166,000

94

Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite

        259,000

95

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

        348,000

96

Phục hồi cổ răng bằng Composite

        348,000

97

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

        224,000

98

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

        224,000

99

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

        224,000

100

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

        351,000

101

Điều trị tuỷ răng sữa

        280,000

102

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

        224,000

103

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

        102,000

104

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

        224,000

105

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)

        102,000

106

Nhổ răng sữa

          40,700

107

Nhổ chân răng sữa

          40,700

108

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

          33,900

109

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

        259,000

110

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

        259,000

111

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

        259,000

112

Nắn sai khớp thái dương hàm

        105,000

113

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

        382,000

114

Thông vòi nhĩ

          90,800

115

Lấy dị vật tai

          65,600

116

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

          56,800

117

Chích nhọt ống tai ngoài

        197,000

118

Nắn sống mũi sau chấn thương

      2,720,000

119

Nhét bấc mũi sau

        124,000

120

Bẻ cuốn dưới [Bẻ cuốn mũi]

        144,000

121

Chích áp xe thành sau họng

        745,000

122

Chích áp xe quanh Amidan

        274,000

123

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

          21,100

124

Tiêm trong da

          12,800

125

Tiêm dưới da

          12,800

126

Tiêm bắp thịt

          12,800

127

Tiêm tĩnh mạch

          12,800

128

Truyền tĩnh mạch

          22,800

129

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm

        729,000

130

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm

      2,737,000

131

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

      2,737,000

132

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

      3,037,000

133

Chích áp xe phần mềm lớn

        197,000

134

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm)

        248,000

135

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ]

          35,600

136

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm]

          60,000

137

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

        115,000

138

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]

        139,000

139

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

        184,000

140

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm)

        323,000

141

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm)

        184,000

142

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)]

        348,000

143

Chích rạch áp xe nhỏ

        197,000

144

Chích hạch viêm mủ

        197,000

145

Tháo bột các loại

          56,000

146

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm

          60,000

147

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

          85,000

148

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm.

        115,000

149

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng.

        139,000

150

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng.

        184,000

151

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng.

        253,000

152

Hào châm

          69,400

153

Nhĩ châm

          69,400

154

Điện châm (Kim ngắn)

          71,400

155

Thủy châm

          70,100

156

Cấy chỉ

          70,100

157

Ôn châm

          69,400

158

Cứu

          36,100

159

Chích lể

          69,400

160

Kéo nắn cột sống cổ

          48,700

161

Kéo nắn cột sống thắt lưng

          48,700

162

Luyện tập dưỡng sinh

          27,300

163

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

          71,400

164

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

          71,400

165

Điện châm điều trị hội chứng stress

          71,400

166

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

          71,400

167

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

          71,400

168

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

          71,400

169

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

          71,400

170

Điện châm điều trị khàn tiếng

          71,400

171

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

          71,400

172

Điện châm điều trị liệt chi trên

          71,400

173

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

          71,400

174

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

          71,400

175

Điện châm điều trị ù tai

          71,400

176

Điện châm điều trị giảm khứu giác

          71,400

177

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

          71,400

178

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

          71,400

179

Điện châm điều trị giảm đau do zona

          71,400

180

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

          71,400

181

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

          71,400

182

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

          70,100

183

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

          70,100

184

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

          70,100

185

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

          70,100

186

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

          70,100

187

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

          69,300

188

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

          69,300

189

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

          69,300

190

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

          69,300

191

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

          69,300

192

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

          69,300

193

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

          69,300

194

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

          69,300

195

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

          69,300

196

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

          69,300

197

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

          69,300

198

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

          69,300

199

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

          69,300

200

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

          69,300

201

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

          69,300

202

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

          69,300

203

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

          69,300

204

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

          69,300

205

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

          69,300

206

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

          69,300

207

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

          69,300

208

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

          69,300

209

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

          69,300

210

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

          69,300

211

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc

          69,300

212

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

          69,300

213

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp

          69,300

214

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

          69,300

215

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

          69,300

216

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

          69,300

217

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

          69,300

218

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

          69,300

219

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

          69,300

220

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

          69,300

221

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

          69,300

222

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

          69,300

223

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

          69,300

224

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

          69,300

225

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

          69,300

226

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

          36,100

227

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

          36,100

228

Cứu điều trị nấc thể hàn

          36,100

229

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

          36,100

230

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

          36,100

231

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

          36,100

232

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

          36,100

233

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

          36,100

234

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

          36,100

235

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

          36,100

236

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

          36,100

237

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

          36,100

238

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

          36,100

239

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

          36,100

240

Cứu điều trị di tinh thể hàn

          36,100

241

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

          36,100

242

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

          36,100

243

Cứu điều trị bí đái thể hàn

          36,100

244

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

          36,100

245

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

          36,100

246

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

          36,100

247

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

          36,100

248

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

          36,100

249

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

          36,100

250

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

          36,100

251

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

          36,100

252

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

          34,500

253

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

          34,500

254

Giác hơi điều trị các chứng đau

          34,500

255

Giác hơi điều trị cảm cúm

          34,500

256

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng

          23,000

257

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

      1,813,000

258

Nắn, bó bột trật khớp vai

        327,000

259

Nắn, bó bột gãy xương đòn

        412,000

260

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

        348,000

261

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

        348,000

262

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm.

          60,000

263

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm.

          85,000

264

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

        115,000

265

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

        139,000

266

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

        184,000

267

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

        253,000

268

Cắt chỉ

          35,600

269

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm)

        268,000

270

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm)

        184,000

271

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm)

        248,000

272

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm)

        268,000

273

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm)

        323,000

274

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

        428,000

275

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

        250,000

276

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

        428,000

277

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

        250,000

278

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

        591,000

279

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

        184,000

280

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

        258,000

281

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

      1,071,000

282

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

      1,330,000

283

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

      1,600,000

284

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

        736,000

285

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

          88,900

286

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

        355,000

287

Khâu vòng cổ tử cung

        561,000

288

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

        125,000

289

Chích áp xe tầng sinh môn

        831,000

290

Khâu rách cùng đồ âm đạo

      1,979,000

291

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

        758,000

292

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

        215,000

293

Chích áp xe vú

        230,000

294

Soi cổ tử cung

          63,900

295

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

          94,300

296

Lấy dị vật giác mạc sâu

        688,000

297

Lấy dị vật giác mạc sâu

          88,400

298

Bơm thông lệ đạo

          98,600

299

Lấy dị vật kết mạc

          67,000

300

Bơm rửa lệ đạo

          38,300

301

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

          81,000

302

Rạch áp xe túi lệ

        197,000

303

Đo thị giác 2 mắt

          68,600

304

Vá nhĩ đơn thuần

      3,843,000

305

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

      3,102,000

306

Đặt ống thông khí màng nhĩ

      3,102,000

307

Khâu vết rách vành tai

        184,000

308

Bơm hơi vòi nhĩ

        119,000

309

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

        998,000

310

Lấy dị vật tai (gây mê/gây tê)

        161,000

311

Chọc hút dịch vành tai

          56,800

312

Làm thuốc tai

          21,100

313

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

          65,600

314

Bẻ cuốn mũi

        144,000

315

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

      2,720,000

316

Chọc rửa xoang hàm

        289,000

317

Nhét bấc mũi trước

        124,000

318

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

        684,000

319

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

        145,000

320

Chích áp xe sàn miệng

        274,000

321

Chích áp xe quanh Amidan

        274,000

322

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

        124,000

323

Lấy dị vật họng miệng

          41,600

324

Lấy dị vật hạ họng

          41,600

325

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

        998,000

326

Bơm thuốc thanh quản

          21,100

327

Khí dung mũi họng

          23,000

328

Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm]

        143,000

329

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

        280,000

330

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

        259,000

331

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

        259,000

332

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

        259,000

333

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

        348,000

334

Phục hồi cổ răng bằng Composite

        348,000

335

Nhổ răng vĩnh viễn

        218,000

336

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản]

        105,000

337

Nhổ chân răng vĩnh viễn

        200,000

338

Nhổ răng thừa

        218,000

339

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

        166,000

340

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

        224,000

341

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

        224,000

342

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

        224,000

343

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

        224,000

344

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

        224,000

345

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

        351,000

346

Điều trị tủy răng sữa (một chân)

        280,000

347

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

        472,000

348

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

        472,000

349

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

        102,000

350

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

        102,000

351

Nhổ răng sữa

          40,700

352

Nhổ chân răng sữa

          40,700

353

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

        382,000

354

Nắn sai khớp thái dương hàm

        105,000

355

Điều trị bằng sóng ngắn

          37,200

356

Điều trị bằng sóng xung kích

          65,200

357

Điều trị bằng tia hồng ngoại

          37,300

358

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

          47,600

359

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

          45,700

360

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

          51,400

361

Kỹ thuật xoa bóp vùng

          45,200

362

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

          55,800

363

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

          53,000

364

Rửa dạ dày cấp cứu

        131,000

365

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

          35,600

366

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

        227,000

367

Hút đờm hầu họng

          12,200

368

Rửa dạ dày cấp cứu

        131,000

369

Siêu âm ổ bụng

          49,300

370

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

          35,400

371

Đặt ống nội khí quản

        579,000

372

Thăm dò chức năng hô hấp

        133,000

373

Khí dung thuốc cấp cứu

          23,000

374

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

        498,000

375

Đặt ống thông dạ dày

          94,300

376

Nội soi tai

          40,000

377

Nội soi mũi

          40,000

378

Nội soi họng

          40,000

379

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm)

        184,000

380

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm)

        248,000

381

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm)

        268,000

382

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm)

        323,000

383

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

        498,000

384

Khâu da mi đơn giản

        841,000

385

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

        968,000

386

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

        197,000

387

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

        184,000

388

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

        248,000

389

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

        268,000

390

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

        323,000

391

Tập đi với thanh song song

          30,600

392

Tập đi với khung tập đi

          30,600

393

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

          30,600

394

Tập đi với gậy

          30,600

395

Tập đi với bàn xương cá

          30,600

396

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

          30,600

397

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

          30,600

398

Tập đi với chân giả trên gối

          30,600

399

Tập đi với chân giả dưới gối

          30,600

400

Tập đi với khung treo

          30,600

401

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

          51,400

402

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

          51,400

403

Tập vận động thụ động

          51,400

404

Tập vận động có trợ giúp

          51,400

405

Tập vận động có kháng trở

          51,400

406

Tập vận động trên bóng

          30,600

407

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

          30,600

408

Tập vận động đoạn chi 30 phút

          45,700

409

Tập vận động toàn thân 30 phút

          51,400

410

Kỹ thuật xoa bóp vùng

          45,200

411

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

          55,800