BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BHYT - TT 22/2023/TT-BYT
/assets/admin/documents/B?NG GIÁ DVKT BHYT 2023.docx
Căn
cứ Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của
Bộ Y tế về việc Quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y
tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh
toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp
Căn cứ Danh mục kỹ thuật Sở Y tế Lâm
Đồng phê duyệt.
TTYT Lạc Dương
công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
cụ thể như sau:
TT |
DỊCH VỤ |
BẢNG GIÁ |
||
A |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH (Bệnh viện hạng III) |
33,200 |
||
B |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Bệnh viện hạng
III) |
|||
I |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
312.200 |
||
II |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|||
|
Loại 1: |
Các
khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần
kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị
ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) |
198.000 |
|
|
Loại 2: |
Các
Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại,
Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống,
tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
171.600 |
|
|
Loại 3: |
Các khoa:
YHDT, Phục hồi chức năng |
138.600 |
|
III |
Ngày
giường bệnh ngoại khoa, bỏng: |
|||
|
Loại 2: |
Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25
-70% diện tích cơ thể |
225.200 |
|
|
Loại 3: |
Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên
30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
199.600 |
|
|
|
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2
dưới 30% diện tích cơ thể |
168.100 |
|
|
Ngày giường bệnh ban ngày: Được tính bằng 0,3
lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương đương |
|||
Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa
bao gồm chi phí máy thở và khí y tế |
||||
TT |
Dịch vụ |
Bảng
giá |
||
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
||
1 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
||
2 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang) |
49,300 |
||
3 |
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,300 |
||
4 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,300 |
||
5 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
49,300 |
||
6 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,300 |
||
7 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,300 |
||
8 |
Siêu âm dương vật |
49,300 |
||
9 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
||
10 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
||
11 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
||
12 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
||
13 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng) |
49,300 |
||
14 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
||
15 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,300 |
||
16 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,300 |
||
17 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,300 |
||
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
||
19 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
||
20 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
||
21 |
Chụp Xquang Blondeau (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
22 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
23 |
Chụp Xquang Chausse III (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
24 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1C2 (Chụp Xquang
phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
25 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
26 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
27 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
28 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
30 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
31 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5S1 thẳng
nghiêng (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
32 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
33 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (Chụp Xquang phim
> 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
34 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp Xquang
phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
35 |
Chụp Xquang Hirtz (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
36 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (Chụp
Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
37 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Chụp Xquang
phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) |
59,200 |
||
38 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
(Chụp Xquang số hóa 3 phim) |
125,000 |
||
39 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
40 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
41 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
42 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
43 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
44 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
45 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp Xquang phim
> 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
46 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Chụp Xquang
phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
47 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Chụp Xquang
phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
48 |
Chụp Xquang mỏm trâm (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
49 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp Xquang phim >
24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
50 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (Chụp
Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
51 |
Chụp Xquang Schuller (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
52 |
Chụp Xquang Stenvers (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) |
53,200 |
||
53 |
Chụp Xquang tại giường (Chụp Xquang số hóa 1
phim) |
68,300 |
||
54 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
55 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
56 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
57 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
58 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
59 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
60 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến (Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1
tư thế)) |
53,200 |
||
61 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
62 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
63 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)) |
59,200 |
||
64 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
65 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Chụp
Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) |
59,200 |
||
66 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (Chụp
Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
67 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
68 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]
(Chụp Xquang số hóa 2 phim) |
100,000 |
||
69 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
(Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) [thẳng và nghiêng]) |
72,200 |
||
70 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
(Chụp Xquang số hóa 2 phim [thẳng và nghiêng]) |
100,000 |
||
71 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)) |
72,200 |
||
72 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [thẳng và nghiêng] (Chụp Xquang số hóa 2 phim) |
100,000 |
||
73 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
72,200 |
||
74 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
||
75 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
144,000 |
||
76 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684,000 |
||
77 |
Nội soi tai |
40,000 |
||
78 |
Nội soi mũi |
40,000 |
||
79 |
Nội soi họng |
40,000 |
||
80 |
Điện tim thường |
35,400 |
||
81 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
||
82 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
72,200 |
||
83 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
100,000 |
||
84 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68,300 |
||
85 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
53,200 |
||
86 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
100,000 |
||
87 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68,300 |
||
88 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
68,300 |
||
89 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68,300 |
||
90 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
53,200 |
||
91 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
100,000 |
||
92 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
68,300 |
||
93 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
68,300 |
||
94 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
100,000 |
||
95 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
||
96 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
||
97 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
||
98 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
||
99 |
Chụp Xquang Chausse III |
68,300 |
||
100 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
||
101 |
Chụp Xquang Stenvers |
68,300 |
||
102 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68,300 |
||
103 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
53,200 |
||
104 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
68,300 |
||
105 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
68,300 |
||
106 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
68,300 |
||
107 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100,000 |
||
108 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68,300 |
||
109 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100,000 |
||
110 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
53,200 |
||
111 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68,300 |
||
112 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
125,000 |
||
113 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
100,000 |
||
114 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
68,300 |
||
115 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch |
100,000 |
||
116 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch |
72,200 |
||
117 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch |
59,200 |
||
118 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch |
68,300 |
||
119 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100,000 |
||
120 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
59,200 |
||
121 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68,300 |
||
122 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100,000 |
||
123 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
59,200 |
||
124 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68,300 |
||
125 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng |
100,000 |
||
126 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
59,200 |
||
127 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng |
68,300 |
||
128 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
100,000 |
||
129 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
68,300 |
||
130 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
68,300 |
||
131 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
53,200 |
||
132 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100,000 |
||
133 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68,300 |
||
134 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68,300 |
||
135 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53,200 |
||
136 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68,300 |
||
137 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53,200 |
||
138 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68,300 |
||
139 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
59,200 |
||
140 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53,200 |
||
141 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
||
142 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53,200 |
||
143 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
100,000 |
||
144 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68,300 |
||
145 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100,000 |
||
146 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68,300 |
||
147 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch |
100,000 |
||
148 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch |
68,300 |
||
149 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68,300 |
||
150 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
53,200 |
||
151 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
||
152 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68,300 |
||
153 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch |
100,000 |
||
154 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch |
68,300 |
||
155 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch |
100,000 |
||
156 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch |
68,300 |
||
157 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68,300 |
||
158 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
59,200 |
||
159 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
||
160 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53,200 |
||
161 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100,000 |
||
162 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68,300 |
||
163 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
||
164 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
||
165 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè |
100,000 |
||
166 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè |
68,300 |
||
167 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
100,000 |
||
168 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68,300 |
||
169 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch |
100,000 |
||
170 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch |
68,300 |
||
171 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
||
172 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
||
173 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
100,000 |
||
174 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
68,300 |
||
175 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
||
176 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53,200 |
||
177 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
59,200 |
||
178 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
||
179 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53,200 |
||
180 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
100,000 |
||
181 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
68,300 |
||
182 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
100,000 |
||
183 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
68,300 |
||
184 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
68,300 |
||
185 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
53,200 |
||
186 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
104,000 |
||
187 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
239,000 |
||
188 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng |
68,300 |
||
189 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
255,000 |
||
|
XÉT NGHIỆM |
|
||
1 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng
yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
58,000 |
||
2 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,000 |
||
3 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
15,300 |
||
4 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy
đếm tổng trở) |
41,500 |
||
5 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng
phương pháp thủ công) |
37,900 |
||
6 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
||
7 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương
pháp thủ công) |
43,700 |
||
8 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40,200 |
||
9 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32,000 |
||
10 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
||
11 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
||
12 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
||
13 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
||
14 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
||
15 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
||
16 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] [Xét nghiệm
nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở] |
32,800 |
||
17 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
||
18 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
||
19 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
||
20 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
||
21 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
||
22 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
||
23 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
||
24 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
||
25 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70,300 |
||
26 |
Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh |
11,200 |
||
27 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
||
28 |
HCV Ab test nhanh |
55,400 |
||
29 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
||
30 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
||
31 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
||
32 |
Vi khuẩn test nhanh |
246,000 |
||
33 |
Vi hệ đường ruột |
30,700 |
||
34 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
67,800 |
||
35 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
70,300 |
||
36 |
Vibrio cholerae soi tươi |
70,300 |
||
37 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
70,300 |
||
38 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
161,000 |
||
39 |
Virus test nhanh |
246,000 |
||
40 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
101,000 |
||
41 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
135,000 |
||
42 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
135,000 |
||
43 |
Dengue virus IgA test nhanh |
246,000 |
||
44 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
135,000 |
||
45 |
Influenza virus A, B test nhanh |
175,000 |
||
46 |
Rotavirus test nhanh |
184,000 |
||
47 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39,500 |
||
48 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
67,800 |
||
49 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43,100 |
||
50 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
43,100 |
||
51 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
||
52 |
Trứng giun soi tập trung |
43,100 |
||
53 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi |
43,100 |
||
54 |
Cryptosporidium test nhanh |
246,000 |
||
55 |
Demodex soi tươi |
43,100 |
||
56 |
Demodex nhuộm soi |
43,100 |
||
57 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
||
58 |
Vi nấm test nhanh |
246,000 |
||
59 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
||
60 |
Đường máu mao mạch |
15,500 |
||
61 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
||
62 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,800 |
||
63 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
||
64 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
40,200 |
||
65 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
59,300 |
||
66 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu
để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
||
67 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu
để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
||
68 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu
(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch
cầu |
47,500 |
||
69 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu
(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
29,600 |
||
70 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
||
71 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy
đếm laser) |
47,500 |
||
|
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|
||
1 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [Thủ thuật
loại II (HSCC - CĐ)] |
485,000 |
||
2 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [Thủ thuật loại III (HSCC
- CĐ)] |
337,000 |
||
3 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23,000 |
||
4 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23,000 |
||
5 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [Cấp cứu
ngừng tuần hoàn] |
498,000 |
||
6 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94,300 |
||
7 |
Thông bàng quang |
94,300 |
||
8 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
||
9 |
Thụt tháo |
85,900 |
||
10 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
||
11 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần) [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
184,000 |
||
12 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần) |
139,000 |
||
13 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23,000 |
||
14 |
Điện tim thường |
35,400 |
||
15 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139,000 |
||
16 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
||
17 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
||
18 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85,900 |
||
19 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
||
20 |
Khí dung thuốc thở máy |
23,000 |
||
21 |
Thông tiểu |
94,300 |
||
22 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
||
23 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
||
24 |
Xông thuốc bằng máy |
45,600 |
||
25 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
71,400 |
||
26 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
71,400 |
||
27 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
71,400 |
||
28 |
Điện châm điều trị teo cơ |
71,400 |
||
29 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
71,400 |
||
30 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
71,400 |
||
31 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
71,400 |
||
32 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
71,400 |
||
33 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên |
71,400 |
||
34 |
Điện châm điều trị sụp mi |
71,400 |
||
35 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
71,400 |
||
36 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
71,400 |
||
37 |
Điện châm điều trị bí đái |
71,400 |
||
38 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
71,400 |
||
39 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
71,400 |
||
40 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
71,400 |
||
41 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
70,100 |
||
42 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
70,100 |
||
43 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
70,100 |
||
44 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
70,100 |
||
45 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70,100 |
||
46 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
70,100 |
||
47 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
70,100 |
||
48 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70,100 |
||
49 |
Thuỷ châm điều trị stress |
70,100 |
||
50 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
70,100 |
||
51 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dây thần kinh |
70,100 |
||
52 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70,100 |
||
53 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên |
70,100 |
||
54 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
70,100 |
||
55 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
70,100 |
||
56 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp |
70,100 |
||
57 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
69,300 |
||
58 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69,300 |
||
59 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
69,300 |
||
60 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
69,300 |
||
61 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
69,300 |
||
62 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần
kinh |
69,300 |
||
63 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
69,300 |
||
64 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại
tháp |
69,300 |
||
65 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
69,300 |
||
66 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
69,300 |
||
67 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69,300 |
||
68 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
69,300 |
||
69 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
69,300 |
||
70 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
69,300 |
||
71 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ
delta |
69,300 |
||
72 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu
tiện |
69,300 |
||
73 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
69,300 |
||
74 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
69,300 |
||
75 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
69,300 |
||
76 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
69,300 |
||
77 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
69,300 |
||
78 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
69,300 |
||
79 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
69,300 |
||
80 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
69,300 |
||
81 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
36,100 |
||
82 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
36,100 |
||
83 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
36,100 |
||
84 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
36,100 |
||
85 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
36,100 |
||
86 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
36,100 |
||
87 |
Điều trị bằng siêu âm |
46,700 |
||
88 |
Rạch áp xe túi lệ [Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ
dẫn lưu] |
197,000 |
||
89 |
Lấy dị vật giác mạc |
88,400 |
||
90 |
Lấy dị vật giác mạc |
338,000 |
||
91 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
338,000 |
||
92 |
Cắt chỉ khâu da |
35,600 |
||
93 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
||
94 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
||
95 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement
(GiC) |
348,000 |
||
96 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
||
97 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC)
quang trùng hợp |
224,000 |
||
98 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
224,000 |
||
99 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
||
100 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
||
101 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
280,000 |
||
102 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
||
103 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Amalgam |
102,000 |
||
104 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement
(GiC) |
224,000 |
||
105 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC) |
102,000 |
||
106 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
||
107 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
||
108 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
33,900 |
||
109 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
259,000 |
||
110 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
||
111 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC) |
259,000 |
||
112 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
||
113 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
||
114 |
Thông vòi nhĩ |
90,800 |
||
115 |
Lấy dị vật tai |
65,600 |
||
116 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
56,800 |
||
117 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197,000 |
||
118 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
||
119 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
||
120 |
Bẻ cuốn dưới [Bẻ cuốn mũi] |
144,000 |
||
121 |
Chích áp xe thành sau họng |
745,000 |
||
122 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
||
123 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
21,100 |
||
124 |
Tiêm trong da |
12,800 |
||
125 |
Tiêm dưới da |
12,800 |
||
126 |
Tiêm bắp thịt |
12,800 |
||
127 |
Tiêm tĩnh mạch |
12,800 |
||
128 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
||
129 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
||
130 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới 5 cm |
2,737,000 |
||
131 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,737,000 |
||
132 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
3,037,000 |
||
133 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
197,000 |
||
134 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
248,000 |
||
135 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Cắt chỉ] |
35,600 |
||
136 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết
thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] |
60,000 |
||
137 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết
thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
115,000 |
||
138 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết
thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
139,000 |
||
139 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết
thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
184,000 |
||
140 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
323,000 |
||
141 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
184,000 |
||
142 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
[Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)] |
348,000 |
||
143 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197,000 |
||
144 |
Chích hạch viêm mủ |
197,000 |
||
145 |
Tháo bột các loại |
56,000 |
||
146 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
60,000 |
||
147 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến
30 cm |
85,000 |
||
148 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
30 cm đến 50 cm. |
115,000 |
||
149 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
15 cm đến 30 cm nhiễm trùng. |
139,000 |
||
150 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30
cm đến 50 cm nhiễm trùng. |
184,000 |
||
151 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >
50cm nhiễm trùng. |
253,000 |
||
152 |
Hào châm |
69,400 |
||
153 |
Nhĩ châm |
69,400 |
||
154 |
Điện châm (Kim ngắn) |
71,400 |
||
155 |
Thủy châm |
70,100 |
||
156 |
Cấy chỉ |
70,100 |
||
157 |
Ôn châm |
69,400 |
||
158 |
Cứu |
36,100 |
||
159 |
Chích lể |
69,400 |
||
160 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48,700 |
||
161 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
48,700 |
||
162 |
Luyện tập dưỡng sinh |
27,300 |
||
163 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
71,400 |
||
164 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính |
71,400 |
||
165 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
71,400 |
||
166 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám
rối cánh tay ở trẻ em |
71,400 |
||
167 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống |
71,400 |
||
168 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức
năng sau chấn thương sọ não |
71,400 |
||
169 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
71,400 |
||
170 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
71,400 |
||
171 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
71,400 |
||
172 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
71,400 |
||
173 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
71,400 |
||
174 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
71,400 |
||
175 |
Điện châm điều trị ù tai |
71,400 |
||
176 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
71,400 |
||
177 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
dây thần kinh |
71,400 |
||
178 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71,400 |
||
179 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
71,400 |
||
180 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây
thần kinh |
71,400 |
||
181 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
71,400 |
||
182 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não |
70,100 |
||
183 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
70,100 |
||
184 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
70,100 |
||
185 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
70,100 |
||
186 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp |
70,100 |
||
187 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69,300 |
||
188 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69,300 |
||
189 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não |
69,300 |
||
190 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt
lưng- hông |
69,300 |
||
191 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69,300 |
||
192 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69,300 |
||
193 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
69,300 |
||
194 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
69,300 |
||
195 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69,300 |
||
196 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69,300 |
||
197 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại
tháp |
69,300 |
||
198 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa
đầu |
69,300 |
||
199 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69,300 |
||
200 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
69,300 |
||
201 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính |
69,300 |
||
202 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám
rối và dây thần kinh |
69,300 |
||
203 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V |
69,300 |
||
204 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên |
69,300 |
||
205 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69,300 |
||
206 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69,300 |
||
207 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
69,300 |
||
208 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết
áp |
69,300 |
||
209 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
69,300 |
||
210 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên
sườn |
69,300 |
||
211 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
69,300 |
||
212 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69,300 |
||
213 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá
khớp |
69,300 |
||
214 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69,300 |
||
215 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69,300 |
||
216 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69,300 |
||
217 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69,300 |
||
218 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
69,300 |
||
219 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi |
69,300 |
||
220 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
nông |
69,300 |
||
221 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
69,300 |
||
222 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh
thực vật |
69,300 |
||
223 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng
vận động do chấn thương sọ não |
69,300 |
||
224 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống |
69,300 |
||
225 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu
thuật |
69,300 |
||
226 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể
phong hàn |
36,100 |
||
227 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
36,100 |
||
228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
36,100 |
||
229 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
36,100 |
||
230 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
36,100 |
||
231 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
36,100 |
||
232 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
36,100 |
||
233 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
36,100 |
||
234 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
36,100 |
||
235 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên thể hàn |
36,100 |
||
236 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
36,100 |
||
237 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
36,100 |
||
238 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
36,100 |
||
239 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não |
36,100 |
||
240 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
36,100 |
||
241 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
36,100 |
||
242 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
36,100 |
||
243 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
36,100 |
||
244 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
36,100 |
||
245 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
36,100 |
||
246 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
36,100 |
||
247 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
36,100 |
||
248 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
36,100 |
||
249 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể
hàn |
36,100 |
||
250 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
36,100 |
||
251 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
36,100 |
||
252 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
34,500 |
||
253 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
34,500 |
||
254 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
34,500 |
||
255 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
34,500 |
||
256 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23,000 |
||
257 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,813,000 |
||
258 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
||
259 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412,000 |
||
260 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348,000 |
||
261 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
||
262 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm. |
60,000 |
||
263 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến
30 cm. |
85,000 |
||
264 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
30 cm đến 50 cm |
115,000 |
||
265 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên
15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
139,000 |
||
266 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30
cm đến 50 cm nhiễm trùng |
184,000 |
||
267 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >
50cm nhiễm trùng |
253,000 |
||
268 |
Cắt chỉ |
35,600 |
||
269 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
268,000 |
||
270 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
184,000 |
||
271 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(Khâu
vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
248,000 |
||
272 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
268,000 |
||
273 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu
vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
323,000 |
||
274 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
||
275 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở người lớn |
250,000 |
||
276 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
428,000 |
||
277 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở trẻ em |
250,000 |
||
278 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
591,000 |
||
279 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều
trị bệnh nhân bỏng |
184,000 |
||
280 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
258,000 |
||
281 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
||
282 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
||
283 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
||
284 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
||
285 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
||
286 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
||
287 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
||
288 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
125,000 |
||
289 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
||
290 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
||
291 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh
môn |
758,000 |
||
292 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
||
293 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
||
294 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
||
295 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi
dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
||
296 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
688,000 |
||
297 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
88,400 |
||
298 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
||
299 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
||
300 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
||
301 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi,
kết mạc |
81,000 |
||
302 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
||
303 |
Đo thị giác 2 mắt |
68,600 |
||
304 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
||
305 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,102,000 |
||
306 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,102,000 |
||
307 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
||
308 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119,000 |
||
309 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998,000 |
||
310 |
Lấy dị vật tai (gây mê/gây tê) |
161,000 |
||
311 |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
||
312 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
||
313 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65,600 |
||
314 |
Bẻ cuốn mũi |
144,000 |
||
315 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
||
316 |
Chọc rửa xoang hàm |
289,000 |
||
317 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
||
318 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684,000 |
||
319 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
145,000 |
||
320 |
Chích áp xe sàn miệng |
274,000 |
||
321 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
||
322 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,
Nạo VA |
124,000 |
||
323 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
||
324 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
||
325 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
998,000 |
||
326 |
Bơm thuốc thanh quản |
21,100 |
||
327 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
||
328 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng hai
hàm] |
143,000 |
||
329 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
280,000 |
||
330 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
||
331 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
||
332 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement |
259,000 |
||
333 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348,000 |
||
334 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
||
335 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
||
336 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn
giản] |
105,000 |
||
337 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200,000 |
||
338 |
Nhổ răng thừa |
218,000 |
||
339 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
||
340 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp |
224,000 |
||
341 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
||
342 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
||
343 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
||
344 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224,000 |
||
345 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
||
346 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
280,000 |
||
347 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
472,000 |
||
348 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
472,000 |
||
349 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Amalgam |
102,000 |
||
350 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement |
102,000 |
||
351 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
||
352 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
||
353 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
||
354 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
||
355 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37,200 |
||
356 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
65,200 |
||
357 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37,300 |
||
358 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47,600 |
||
359 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh
liệt nửa người |
45,700 |
||
360 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt
nửa người |
51,400 |
||
361 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
||
362 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55,800 |
||
363 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương
sườn |
53,000 |
||
364 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
||
365 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
35,600 |
||
366 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
227,000 |
||
367 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
||
368 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
||
369 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
||
370 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
||
371 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
||
372 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
133,000 |
||
373 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
23,000 |
||
374 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
498,000 |
||
375 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
||
376 |
Nội soi tai |
40,000 |
||
377 |
Nội soi mũi |
40,000 |
||
378 |
Nội soi họng |
40,000 |
||
379 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
184,000 |
||
380 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
248,000 |
||
381 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
268,000 |
||
382 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (Khâu vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
323,000 |
||
383 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498,000 |
||
384 |
Khâu da mi đơn giản |
841,000 |
||
385 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt |
968,000 |
||
386 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
197,000 |
||
387 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
184,000 |
||
388 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
248,000 |
||
389 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
268,000 |
||
390 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
323,000 |
||
391 |
Tập đi với thanh song song |
30,600 |
||
392 |
Tập đi với khung tập đi |
30,600 |
||
393 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
30,600 |
||
394 |
Tập đi với gậy |
30,600 |
||
395 |
Tập đi với bàn xương cá |
30,600 |
||
396 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
30,600 |
||
397 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi,
gồ ghề...) |
30,600 |
||
398 |
Tập đi với chân giả trên gối |
30,600 |
||
399 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
30,600 |
||
400 |
Tập đi với khung treo |
30,600 |
||
401 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt
nửa người |
51,400 |
||
402 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
51,400 |
||
403 |
Tập vận động thụ động |
51,400 |
||
404 |
Tập vận động có trợ giúp |
51,400 |
||
405 |
Tập vận động có kháng trở |
51,400 |
||
406 |
Tập vận động trên bóng |
30,600 |
||
407 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
||
408 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
45,700 |
||
409 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
51,400 |
||
410 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
||
411 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55,800 |
Bình luận