GIÁ DỊCH VỤ KCB KHÔNG BẢO HIỂM Y TẾ
- /assets/admin/documents/B?NG GIÁ DVKT KHÔNG BHYT.docx
- Căn cứ Nghị
Quyết 156/2019/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Lâm
Đồng về mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của
Quỹ bảo hiểm y tế về mức giá dịch vụ điều trị nghiện các dạng thuốc phiện bằng
thuốc thay thế thực hiện tại các cơ sở y tế công lập thuộc tỉnh Lâm Đồng quản
lý .
Căn cứ
Danh mục kỹ thuật Sở Y tế Lâm Đồng phê duyệt.
TTYT Lạc
Dương công bố bảng giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện khám bệnh, chữa bệnh không
tham gia bảo hiểm y tế, và theo yêu cầu cụ thể như sau:
STT |
DỊCH VỤ |
BẢNG GIÁ |
|
A |
GIÁ
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH (Bệnh viện hạng III) |
30,500 |
|
B |
GIÁ
DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Bệnh viện hạng III) |
||
I |
Ngày
giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
251,500 |
|
II |
Ngày
giường bệnh Nội khoa: |
||
|
Loại 1: |
Các
khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần
kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị
ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) |
171,100 |
|
Loại 2: |
Các
Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại,
Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống,
tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
149,100 |
|
Loại 3: |
Các khoa:
YHDT, Phục hồi chức năng |
|
III |
Ngày giường bệnh
ngoại khoa, bỏng: |
||
|
Loại 2: |
Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25
-70% diện tích cơ thể |
198,300 |
|
Loại 3: |
Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên
30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
175,600 |
|
Loại 4: |
Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2
dưới 30% diện tích cơ thể |
148,600 |
|
Ngày
giường bệnh ban ngày: Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và
loại phòng tương đương |
||
Ghi
chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y
tế |
|||
STT |
Mã TT TT 14 |
DỊCH VỤ |
BẢNG GIÁ |
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
||
1 |
1 |
Siêu âm
ổ bụng |
43,900 |
2 |
2 |
Siêu âm
ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
3 |
3 |
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
4 |
4 |
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
5 |
5 |
Siêu âm
các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
6 |
6 |
Siêu âm
các tuyến nước bọt |
43,900 |
7 |
7 |
Siêu âm
cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
8 |
8 |
Siêu âm
dương vật |
43,900 |
9 |
9 |
Siêu âm
hạch vùng cổ |
43,900 |
10 |
10 |
Siêu âm
hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
11 |
11 |
Siêu âm
khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
12 |
12 |
Siêu âm
màng phổi |
43,900 |
13 |
13 |
Siêu âm
ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43,900 |
14 |
14 |
Siêu âm
phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
15 |
15 |
Siêu âm
thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
16 |
16 |
Siêu âm
thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
17 |
17 |
Siêu âm
tinh hoàn hai bên |
43,900 |
18 |
18 |
Siêu âm
tử cung phần phụ |
43,900 |
19 |
19 |
Siêu âm
tuyến giáp |
43,900 |
20 |
20 |
Siêu âm
tuyến vú hai bên |
43,900 |
21 |
21 |
Chụp
Xquang Blondeau |
50,200 |
22 |
22 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
56,200 |
23 |
23 |
Chụp
Xquang Chausse III |
50,200 |
24 |
24 |
Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2 |
50,200 |
25 |
25 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
69,200 |
26 |
26 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
69,200 |
27 |
27 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
69,200 |
28 |
28 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
69,200 |
29 |
29 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
56,200 |
30 |
30 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
69,200 |
31 |
31 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
69,200 |
32 |
32 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
69,200 |
33 |
33 |
Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn |
56,200 |
34 |
34 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
50,200 |
35 |
35 |
Chụp
Xquang Hirtz |
50,200 |
36 |
36 |
Chụp
Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
50,200 |
37 |
37 |
Chụp
Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
56,200 |
38 |
38 |
Chụp
Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
39 |
39 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
40 |
40 |
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
56,200 |
41 |
41 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
56,200 |
42 |
42 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
43 |
43 |
Chụp
Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
69,200 |
44 |
44 |
Chụp
Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
56,200 |
45 |
45 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
56,200 |
46 |
46 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
69,200 |
47 |
47 |
Chụp
Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
50,200 |
48 |
48 |
Chụp
Xquang mỏm trâm |
50,200 |
49 |
49 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
50,200 |
50 |
50 |
Chụp
Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
50,200 |
51 |
51 |
Chụp Xquang
Schuller |
50,200 |
52 |
52 |
Chụp
Xquang Stenvers |
50,200 |
53 |
53 |
Chụp
Xquang tại giường |
65,400 |
54 |
54 |
Chụp
Xquang tại phòng mổ |
65,400 |
55 |
55 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
69,200 |
56 |
56 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
57 |
57 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
58 |
58 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
69,200 |
59 |
59 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
69,200 |
60 |
60 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
69,200 |
61 |
61 |
Chụp
Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
50,200 |
62 |
62 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
63 |
63 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
69,200 |
64 |
64 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
56,200 |
65 |
65 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
69,200 |
66 |
66 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
56,200 |
67 |
67 |
Chụp
Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
69,200 |
68 |
68 |
Nội soi
tai mũi họng |
104,000 |
69 |
69 |
Nội soi
bẻ cuốn mũi dưới |
133,000 |
70 |
70 |
Nội soi
lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
71 |
101 |
Điện
tim thường |
32,800 |
72 |
105 |
Nội soi
tai |
40,000 |
73 |
106 |
Nội soi
mũi |
40,000 |
74 |
107 |
Nội soi
họng |
40,000 |
75 |
108 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
69,200 |
76 |
109 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
97,200 |
77 |
110 |
Chụp
Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
69,200 |
78 |
111 |
Chụp
Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
97,200 |
79 |
112 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
69,200 |
80 |
113 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
97,200 |
81 |
114 |
Theo
dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
43,900 |
82 |
115 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
69,200 |
XÉT NGHIỆM |
|||
1 |
50 |
Đo hoạt
độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
2 |
51 |
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
3 |
52 |
Định
lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,300 |
4 |
53 |
HBsAg
test nhanh |
53,600 |
5 |
54 |
Định
tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,100 |
6 |
55 |
HIV Ab
test nhanh |
53,600 |
7 |
56 |
Định
nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
8 |
59 |
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,100 |
9 |
89 |
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
10 |
90 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
11 |
1 |
Tìm ký
sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
12 |
3 |
AFB
trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
13 |
4 |
Co cục
máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,900 |
14 |
5 |
Định
lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
15 |
6 |
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
16 |
7 |
Định
lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
17 |
8 |
Định
lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy bán tự động |
56,500 |
18 |
9 |
Định
lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
19 |
10 |
Định
lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
20 |
11 |
Định
lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
21 |
12 |
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
22 |
13 |
Định
lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
23 |
14 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100 |
24 |
15 |
Đo hoạt
độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
25 |
16 |
Thời
gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
26 |
17 |
Vi
khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
27 |
18 |
Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
28 |
121 |
HCV Ab
test nhanh |
53,600 |
CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
|||
1 |
29 |
Tiêm
dưới da |
11,400 |
2 |
38 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
112,000 |
3 |
44 |
Cứu |
35,500 |
4 |
46 |
Khí
dung mũi họng |
20,400 |
5 |
52 |
Thay băng
điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
6 |
58 |
Bộc lộ
tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
7 |
64 |
Cắt chỉ
khâu vòng cổ tử cung |
117,000 |
8 |
76 |
Đặt
sonde hậu môn |
82,100 |
9 |
77 |
Điều
trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
10 |
82 |
Điều
trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300 |
11 |
83 |
Đỡ đẻ
ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
12 |
87 |
Hút rửa
mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
13 |
89 |
Khâu
phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
954,000 |
14 |
91 |
Khâu
vết rách vành tai |
178,000 |
15 |
92 |
Khâu vòng
cổ tử cung |
549,000 |
16 |
98 |
Lấy dị
vật giác mạc sâu |
665,000 |
17 |
100 |
Lấy dị
vật họng miệng |
40,800 |
18 |
103 |
Lấy dị
vật tai |
62,900 |
19 |
104 |
Lấy dị
vật tai (gây mê/gây tê) |
514,000 |
20 |
106 |
Mãng
châm |
- |
21 |
115 |
Nhét
bấc mũi trước |
116,000 |
22 |
117 |
Nhổ
răng sữa |
37,300 |
23 |
5 |
Khám
Răng hàm mặt |
30,500 |
24 |
9 |
Cắt,
đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000 |
25 |
10 |
Đặt ống
thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
26 |
11 |
Nạo sót
thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
27 |
16 |
Đặt
sonde bàng quang |
90,100 |
28 |
20 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000 |
29 |
28 |
Tiêm
bắp thịt |
11,400 |
30 |
30 |
Tiêm
tĩnh mạch |
11,400 |
31 |
34 |
Rửa dạ
dày cấp cứu |
119,000 |
32 |
35 |
Thay
băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000 |
33 |
48 |
Kỹ
thuật xoa bóp toàn thân |
50,700 |
34 |
73 |
Đặt ống
thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
35 |
84 |
Đỡ đẻ
từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
36 |
86 |
Hào
châm |
65,300 |
37 |
99 |
Lấy dị
vật hạ họng |
40,800 |
38 |
105 |
Lấy nút
biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
39 |
107 |
Nắn sai
khớp thái dương hàm |
103,000 |
40 |
129 |
Trám
bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
41 |
130 |
Trám
bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
42 |
131 |
Trám
bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
212,000 |
43 |
134 |
Vá nhĩ
đơn thuần |
3,720,000 |
44 |
135 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
45 |
136 |
Điện
châm |
67,300 |
46 |
138 |
Điện
châm điều trị hội chứng tiền đình |
67,300 |
47 |
141 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
65,500 |
48 |
142 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
49 |
145 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
50 |
146 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
51 |
148 |
Điện
châm điều trị giảm đau do zona |
67,300 |
52 |
149 |
Điện
châm điều trị liệt chi trên |
67,300 |
53 |
151 |
Điện
châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67,300 |
54 |
152 |
Điện
châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67,300 |
55 |
157 |
Điều
trị bằng sóng xung kích |
61,700 |
56 |
161 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
57 |
162 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
58 |
163 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
59 |
164 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
60 |
165 |
Xông
thuốc bằng máy |
42,900 |
61 |
4 |
Khám
Phụ sản |
30,500 |
62 |
6 |
Khám
Tai mũi họng |
30,500 |
63 |
18 |
Đỡ đẻ
thường ngôi chỏm |
706,000 |
64 |
25 |
Thông
tiểu |
90,100 |
65 |
32 |
Truyền
tĩnh mạch |
21,400 |
66 |
41 |
Kỹ
thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900 |
67 |
43 |
Cố định
tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
68 |
45 |
Điện
tim thường |
32,800 |
69 |
53 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
179,000 |
70 |
59 |
Bơm hơi
vòi nhĩ |
115,000 |
71 |
78 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
72 |
95 |
Khí
dung thuốc thở máy |
20,400 |
73 |
110 |
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
74 |
118 |
Ôn châm |
65,300 |
75 |
119 |
Phục
hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
76 |
121 |
Rạch áp
xe túi lệ |
186,000 |
77 |
124 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
78 |
126 |
Thông
vòi nhĩ |
86,600 |
79 |
127 |
Thụt
tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
80 |
3 |
Khám
Nội |
30,500 |
81 |
12 |
Phẫu
thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
82 |
13 |
Phẫu
thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
83 |
21 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
134,000 |
84 |
27 |
Thụt
tháo phân |
82,100 |
85 |
31 |
Tiêm
trong da |
11,400 |
86 |
49 |
Kỹ
thuật xoa bóp vùng |
41,800 |
87 |
68 |
Chích
chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
88 |
72 |
Dẫn lưu
nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
89 |
74 |
Đặt ống
thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
90 |
79 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
91 |
81 |
Điều
trị tủy răng sữa |
271,000 |
92 |
85 |
Ghi
điện tim cấp cứu tại giường |
32,800 |
93 |
93 |
Khí
dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
94 |
94 |
Khí
dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
95 |
101 |
Lấy dị
vật kết mạc |
64,400 |
96 |
102 |
Lấy dị
vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
97 |
108 |
Nắn
sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
98 |
109 |
Nắn, bó
bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
99 |
116 |
Nhổ
chân răng sữa |
37,300 |
100 |
120 |
Phục
hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337,000 |
101 |
122 |
Rạch
hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
102 |
128 |
Thủy
châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66,100 |
103 |
132 |
Trám
bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
104 |
133 |
Trám
bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212,000 |
105 |
137 |
Điện
châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67,300 |
106 |
139 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
107 |
80 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
108 |
88 |
Khâu
phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
109 |
97 |
Lấy dị
vật giác mạc |
665,000 |
110 |
111 |
Nắn, bó
bột gãy xương đòn |
399,000 |
111 |
112 |
Nắn, bó
bột trật khớp vai |
319,000 |
112 |
113 |
Nâng
xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
113 |
123 |
Rửa
bàng quang |
198,000 |
114 |
143 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
115 |
144 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
116 |
150 |
Điện
châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67,300 |
117 |
153 |
Điện
châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67,300 |
118 |
155 |
Điện
châm điều trị ù tai |
67,300 |
119 |
22 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
32,900 |
120 |
36 |
Thay
băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
121 |
62 |
Bơm
thuốc thanh quản |
20,500 |
122 |
63 |
Cầm máu
đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000 |
123 |
66 |
Chích
áp xe sàn miệng |
263,000 |
124 |
70 |
Chọc
hút dịch vành tai |
52,600 |
125 |
96 |
Làm
thuốc tai |
20,500 |
126 |
140 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
127 |
147 |
Cấy chỉ |
143,000 |
128 |
156 |
Điều
trị bằng sóng ngắn |
34,900 |
129 |
158 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
130 |
159 |
Thủy
châm |
66,100 |
131 |
1 |
Khám
Mắt |
30,500 |
132 |
2 |
Khám
Ngoại |
30,500 |
133 |
19 |
Làm
thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
134 |
23 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
- |
135 |
24 |
Thông
bàng quang |
90,100 |
136 |
26 |
Thụt
tháo |
82,100 |
137 |
33 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
138 |
42 |
Chích
nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
139 |
51 |
Thay
băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
140 |
55 |
Khí
dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
141 |
56 |
Kỹ
thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300 |
142 |
71 |
Chọc
rửa xoang hàm |
278,000 |
143 |
90 |
Khâu
rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
144 |
47 |
Khí
dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
145 |
50 |
Làm
thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500 |
146 |
114 |
Nhét
bấc mũi sau |
116,000 |
147 |
154 |
Điện
châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67,300 |
148 |
75 |
Đặt ống
thông hậu môn |
82,100 |
149 |
7 |
Khám
YHCT |
30,500 |
150 |
8 |
Cắt lợi
trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
151 |
14 |
Cắt chỉ
khâu da |
32,900 |
152 |
15 |
Đặt ống
thông dạ dày |
90,100 |
153 |
37 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600 |
154 |
54 |
Đo thị
giác 2 mắt |
63,800 |
155 |
57 |
Bẻ cuốn
mũi |
133,000 |
156 |
60 |
Bơm rửa
lệ đạo |
36,700 |
157 |
61 |
Bơm
thông lệ đạo |
94,400 |
158 |
65 |
Chích
áp xe quanh Amidan |
263,000 |
159 |
67 |
Chích
áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
160 |
69 |
Chọc
hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 |
161 |
160 |
Xoa bóp
bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
162 |
315 |
Điều trị
tủy răng sữa |
271,000 |
163 |
627 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
164 |
650 |
Soi cổ
tử cung |
61,500 |
165 |
649 |
Chích
áp xe vú |
219,000 |
166 |
647 |
Nạo sót
thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
167 |
651 |
Lấy dị
vật giác mạc sâu |
327,000 |
168 |
648 |
Hút
buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
169 |
652 |
Lấy dị
vật giác mạc |
327,000 |
170 |
653 |
Tháo
bột các loại |
52,900 |
171 |
311 |
Chích
áp xe thành sau họng |
263,000 |
172 |
314 |
Điều
trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334,000 |
173 |
317 |
Phục
hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
174 |
320 |
Nắn sai
khớp thái dương hàm |
103,000 |
175 |
328 |
Trám
bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
176 |
341 |
Điều
trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
177 |
284 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240,000 |
178 |
305 |
Điều
trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
334,000 |
179 |
306 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
180 |
297 |
Nhổ
răng vĩnh viễn lung lay |
102,000 |
181 |
298 |
Nắn, bó
bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
182 |
302 |
Cấp cứu
ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000 |
183 |
303 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
184 |
307 |
Chích
áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
185 |
313 |
Cố định
tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
186 |
319 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97,000 |
187 |
324 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247,000 |
188 |
326 |
Trám
bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
212,000 |
189 |
327 |
Trám
bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
190 |
330 |
Cắt u
da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
191 |
331 |
Cắt
nang răng đường kính dưới 2 cm |
2,927,000 |
192 |
333 |
Cắt u
mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,627,000 |
193 |
335 |
Nhổ
chân răng vĩnh viễn |
190,000 |
194 |
338 |
Nhổ
răng sữa |
37,300 |
195 |
339 |
Nhổ
chân răng sữa |
37,300 |
196 |
342 |
Điều
trị đóng cuống răng bằng MTA |
460,000 |
197 |
308 |
Chích
rạch áp xe nhỏ |
186,000 |
198 |
309 |
Chích
hạch viêm mủ |
186,000 |
199 |
310 |
Chích
áp xe quanh Amidan |
263,000 |
200 |
334 |
Cắt u
xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 |
201 |
312 |
Cắt lợi
trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
202 |
316 |
Phục
hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337,000 |
203 |
318 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
204 |
321 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
247,000 |
205 |
322 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247,000 |
206 |
323 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
207 |
325 |
Trám
bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212,000 |
208 |
329 |
Trám
bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212,000 |
209 |
336 |
Nhổ
răng vĩnh viễn |
207,000 |
210 |
337 |
Nhổ
răng thừa |
207,000 |
211 |
340 |
Chụp
tuỷ bằng Hydroxit canxi |
265,000 |
212 |
290 |
Lấy cao
răng |
134,000 |
213 |
291 |
Rạch áp
xe túi lệ |
186,000 |
214 |
292 |
Hút đờm
qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần
hút) |
317,000 |
215 |
293 |
Sốc
điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
216 |
299 |
Bẻ cuốn
dưới |
133,000 |
217 |
630 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
112,000 |
218 |
631 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
134,000 |
219 |
632 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
179,000 |
220 |
633 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
240,000 |
221 |
634 |
Thay
băng |
82,400 |
222 |
635 |
Thay
băng |
112,000 |
223 |
636 |
Thay
băng |
134,000 |
224 |
637 |
Thay
băng |
179,000 |
225 |
638 |
Thay
băng |
240,000 |
226 |
639 |
Cắt chỉ |
32,900 |
227 |
640 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông
chiều dài < 10cm] |
178,000 |
228 |
641 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
229 |
642 |
Khâu
vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257,000 |
230 |
643 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305,000 |
231 |
628 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
57,600 |
232 |
629 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
82,400 |
233 |
644 |
Thay
băng |
57,600 |
Bình luận